Đội ngũ cán bộ – viên chức
STT | Họ và tên | Ngạch | Mã số ngạch | Chức vụ, chức danh | Ghi chú |
1 | Lê Duy Cầu | Giáo viên trung học cao cấp | 15.112 | Hiệu trưởng | ThS |
2 | Trương Huỳnh Như | Giảng viên | 15.113 | Phó Hiệu trưởng | ThS |
3 | Ngô Xuân Khoát | Giảng viên | 15.113 | Phó Hiệu trưởng | ThS |
STT | Họ và tên | Ngạch | Mã số ngạch | Chức vụ, chức danh | Ghi chú |
1 | Hoàng Đức Thiện | Kế toán viên | 06.031 | Trưởng phòng | ĐH |
2 | Nguyễn Thị Xuân Thu | Kế toán viên | 06.031 | Phó Trưởng phòng | ĐH |
3 | Lê Thị Vân | Kế toán viên | 06.032 | Kế toán viên | ĐH |
4 | Nguyễn Đình Toàn | Kế toán viên | 06.032 | Kế toán viên | ThS |
5 | Nguyễn Thị Lan | Thủ quỹ | 06.035 | Thủ quỹ | TC |
STT | Họ và tên | Ngạch | Mã số ngạch | Chức vụ, chức danh | Ghi chú |
1 | Lê Ân Tình | Giáo viên | 15.113 | Trưởng phòng | ThS |
2 | Lê Văn Hải | Y sĩ | 16.119 | Phó Trưởng phòng | TC |
3 | Trần Ngọc Thủy | Giáo viên | 15.113 | Chuyên viên | ĐH |
4 | Trần Thị Thùy Dung | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
5 | Vũ Thị Vui | Y sĩ | 16.119 | Nhân viên | TC |
6 | Nguyễn Thị Nguyệt | Điều dưỡng | 16b.121 | Nhân viên | TC |
STT | Họ và tên | Ngạch | Mã số ngạch | Chức vụ, chức danh | Ghi chú |
1 | Trần Quốc Tuấn | Giảng viên | 15.111 | Trưởng phòng | ThS |
2 | Nguyễn Công Tâm | Giáo viên | 15.113 | Phó Trưởng phòng | ĐH |
3 | Lê Trung Châu | Giáo viên | 15.113 | Phó Trưởng phòng | ĐH |
4 | Phạm Hồng Đức | Chuyên viên | 01.003 | Chuyên viên | ĐH |
5 | Lê Thị Thu Thúy | Cán sự | 01.004 | Văn thư | ĐH |
6 | Hoàng Thị Kim Anh | Cán sự | 01.004 | Cán sự | ĐH |
7 | Đặng Thị Sơn | NV Kỹ thuật | 01.007 | Nhân viên | ĐH |
8 | Luyện Thị Thu Huyền | Thủ kho | Thủ kho | ĐH | |
9 | Võ Ngọc Bích Hiền | Nhân viên Lễ tân | Nhân viên Lễ tân | ĐH | |
10 | Nguyễn Thị Huyền | Nhân viên Lễ tân | Nhân viên Lễ tân | ĐH | |
11 | Nguyễn Thị Kiều | Nhân viên vật tư | Nhân viên vật tư | ĐH | |
12 | Nguyễn Trọng Thuật | NV Lái xe | 01.010 | Lái xe | CNKT |
13 | Đinh Mạnh Cường | NV Lái xe | 01.010 | Lái xe | CNKT |
14 | Ngô Công Ân | Nhân viên Kỹ thuật | 01.007 | Nhân viên Kỹ thuật | TC |
15 | Nguyễn Hữu Trường | Nhân viên Kỹ thuật | 01.007 | Nhân viên Kỹ thuật | ĐH |
16 | Lưu Hiệu | Bảo vệ | 01.007 | Bảo vệ | LĐPT |
17 | Trần Quốc Toản | Bảo vệ | 01.011 | Bảo vệ | LĐPT |
18 | Chu Chung Chí | Bảo vệ | 01.011 | Bảo vệ | LĐPT |
19 | Lê Đức Thiện | Bảo vệ | 01.011 | Bảo vệ | LĐPT |
20 | Ngô Văn Hải | Bảo vệ | 01.011 | Bảo vệ | LĐPT |
21 | Cao Bá Niêm | Bảo vệ | 01.011 | Bảo vệ | LĐPT |
22 | Bùi Viết Dũng | Bảo vệ | 01.011 | Bảo vệ | LĐPT |
23 | Lê Thị Hải | NV Phục vụ | 01.009 | Tạp vụ | LĐPT |
24 | Trần Thị Mỹ Lệ | NV Phục vụ | 01.009 | Tạp vụ | LĐPT |
25 | Trịnh Thị Kim Loan | NV Phục vụ | 01.009 | Tạp vụ | LĐPT |
26 | Phạm Thị Thoa | NV Phục vụ | 01.009 | Tạp vụ | LĐPT |
27 | Đặng Thị Ngọc Quyên | NV Phục vụ | 01.009 | Tạp vụ | LĐPT |
28 | Nguyễn Thị Thuận | NV Phục vụ | 01.009 | Tạp vụ | LĐPT |
29 | Đào Thị Lý | NV Phục vụ | 01.009 | Tạp vụ | LĐPT |
30 | Nguyễn Thị Tiền | NV Tạp vụ | Tạp vụ | LĐPT | |
31 | Phạm Thị Tâm | NV Tạp vụ | Tạp vụ | LĐPT | |
32 | Đỗ Thị Yến | NV Tạp vụ | Tạp vụ | LĐPT | |
33 | Nguyễn Thị Phượng | NV Tạp vụ | Tạp vụ | LĐPT | |
34 | Trần Văn Đáng | Chăm sóc cây xanh | Chăm sóc cây xanh | LĐPT | |
35 | Huỳnh Văn Nhanh | Bảo vệ | Bảo vệ | LĐPT | |
36 | Phan Thành Được | Bảo vệ | Bảo vệ | LĐPT | |
37 | Trần Văn Khai | Bảo vệ | Bảo vệ | LĐPT | |
38 | Nguyễn Văn Vẻ | Bảo vệ | Bảo vệ | LĐPT | |
39 | Ngô Thị Mỹ An | NV Tạp vụ | NV Tạp vụ | LĐPT | |
40 | Phạm Đình Phước | Chăm sóc cây xanh | Chăm sóc cây xanh | LĐPT |
STT | Họ và tên | Ngạch | Mã số ngạch | Chức vụ, chức danh | Ghi chú |
1 | Võ Văn Thuận | Giáo viên | 15.113 | Trưởng phòng | ThS |
2 | Lê Phước Triều | Giáo viên | 15.113 | Phó Trưởng phòng | ThS |
3 | Nguyễn Văn Long | Giáo viên | 15.113 | Chuyên viên | ĐH |
4 | Hoàng Thanh Bình | Giảng viên | 15.111 | Chuyên viên | ĐH |
5 | Ngô Thị Hoài | Giáo viên | 15.113 | Chuyên viên | ĐH |
6 | Nguyễn Thị Lương | Chuyên viên | 01.003 | Chuyên viên | ĐH |
7 | Nguyễn Thị Hải Hà | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
8 | Vòng Quốc Bảo | Nhân viên Quản sinh | Nhân viên Quản sinh | ĐH |
STT | Họ và tên | Ngạch | Mã số ngạch | Chức vụ, chức danh | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | Phụ trách phòng | Phụ trách phòng | ThS | |
2 | Nguyễn Lâm | Giáo viên | 15.113 | Phó Trưởng phòng | ĐH |
3 | Huỳnh Kim Ngân | Chuyên viên | Chuyên viên | ||
4 | Nguyễn Nhi Danh | Phiên dịch | Phiên dịch | TC |
STT | Họ và tên | Ngạch | Mã số ngạch | Chức vụ, chức danh | Ghi chú |
1 | Trần Trường Lam | Giáo viên | 15.113 | Phó Trưởng khoa | ĐH |
2 | Trần Văn Nhâm | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ThS |
3 | Nguyễn Xuân Cường | Giáo viên trung học cao cấp | 15.112 | Giáo viên trung học cao cấp | ThS |
4 | Lê Văn Mai | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ThS |
5 | Đào Danh Tài | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ThS |
6 | Nguyễn Trọng Công | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ThS |
7 | Trương Xuân Linh | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ThS |
8 | Hứa Mạnh Hải | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ThS |
9 | Hà Thị Thu Phương | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
10 | Võ Văn Giang | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
11 | Trần Thị Thu | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
12 | Đinh Hùng | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
13 | Lê Văn Thịnh | Giáo viên | 15c.027 | Giảng viên | ĐH |
14 | Nguyễn Thị Hiên | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
15 | Nguyễn Thị Tươi | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
16 | Lê Thị Diệp | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
17 | Bùi Văn Vinh | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
18 | Trần Quốc Anh | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
19 | Nguyễn Hùng | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
20 | Nguyễn Duy Quang | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
21 | Trần Văn Quốc | Giáo viên | 15c.027 | Giảng viên | ĐH |
22 | Lê Minh Tân | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
23 | Bùi Nha Trang | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ThS |
24 | Huỳnh Thị Phương Dung | Giáo viên | 15,111 | Giảng viên | ĐH |
25 | Hà Quốc Trung | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
26 | Nguyễn Văn Hoàng | Giảng viên | 15,111 | Giảng viên | ĐH |
27 | Lê Huy Cường | Giảng viên | 15,111 | Giảng viên | ThS |
28 | Lê Thị Thu Trang | Giảng viên | 15,111 | Giảng viên | ThS |
29 | Nguyễn Thị Thu Hương | Giảng viên | 15,111 | Giảng viên | ThS |
30 | Trương Thiện Quân | Giảng viên | 15,111 | Giảng viên | ThS |
31 | Đoàn Trung Tắng | Giảng viên | Giảng viên | ĐH | |
32 | Nguyễn Cao Danh | Giảng viên | GV thực hành | CĐ |
STT | Họ và tên | Ngạch | Mã số ngạch | Chức vụ, chức danh | Ghi chú |
1 | Trần Bình Minh | Giáo viên | 15.113 | Trưởng khoa | ThS |
2 | Lê Văn Minh | Giáo viên | 15.113 | Phó Trưởng khoa | ThS |
3 | Hồ Văn Ngữ | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
4 | Lê Văn Tấn | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
5 | Lê Đình Sen | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ThS |
6 | Vũ Quang Thoại | Giáo viên | 15c-207 | Giảng viên | ĐH |
7 | Lê Hồng Bích | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ThS |
8 | Nguyễn Bình Trị | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
9 | Võ Đình Tâm | Giáo viên | 15a-202 | Giảng viên | ĐH |
10 | Nguyễn Văn Dũng | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ThS |
11 | Nguyễn Thanh Liêm | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
12 | Từ Thị Tuyết | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
13 | Nguyễn Văn Minh | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
14 | Nguyễn Quang Thu | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
15 | Nguyễn Hàm Hòa | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ThS |
16 | Nguyễn Chí Thức | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
17 | Phạm Thị Minh | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
18 | Lê Văn Sinh | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
19 | Trương Văn Hoạt | Giảng viên | 15,111 | Giảng viên | ThS |
20 | Nguyễn Thị Bích | Giảng viên | 15,111 | Giảng viên | ThS |
21 | Võ Quốc Vương | Giảng viên | 15,111 | Giảng viên | ThS |
22 | Lê Tiến Thành | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
23 | Nguyễn Thanh Thảo | Giảng viên | Giảng viên | ĐH | |
24 | Viên Thị Hiệp | Kế toán viên | 06.031 | Kế toán viên | ĐH |
STT | Họ và tên | Ngạch | Mã số ngạch | Chức vụ, chức danh | Ghi chú |
1 | Phạm Đình Trịnh | Giáo viên | 15.113 | Trưởng khoa | ĐH |
2 | Nguyễn Bá Thủy | Giáo viên | 15.113 | Phó Trưởng khoa | ĐH |
3 | Võ Sĩ Hoàn | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ThS |
4 | Trần Lệ Thủy | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
5 | Nguyễn Thị Mai | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
6 | Dương Huy Hoàng | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
7 | Trần Thị Thanh Hương | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
8 | Lê Viết Huấn | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
9 | Vũ Thị Tho | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ThS |
10 | Bùi Thị Thu Ngà | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
11 | Bùi Thị Huệ | Giảng viên | 15.111 | Giảng viên | ĐH |
12 | Phạm Thị Trang | Giảng viên | 15.111 | Giảng viên | ĐH |
13 | Lại Văn Duy | Giảng viên | 15.111 | Giảng viên | ĐH |
14 | Nguyễn Thị Hằng | Giảng viên | 15.111 | Giảng viên | ĐH |
15 | Nguyễn Thị Hoài Thu | Giảng viên | 15.111 | Giảng viên | ĐH |
16 | Trần Thị Hoa | Giảng viên | 15.111 | Giảng viên | ĐH |
17 | Trần Quang Huy | Giảng viên | 15.111 | Giảng viên | ThS |
18 | Nguyễn Văn Tình | Giảng viên | 15.111 | Giảng viên | ThS |
19 | Nguyễn Phạm Ái Hương | Giảng viên | 15.111 | Giảng viên | ĐH |
20 | Phùng Thị Nga | Giáo viên | 15.114 | Giảng viên | ThS |
21 | Nguyễn Thị Thu Hà | Giảng viên | Giảng viên | ThS | |
22 | Lê Thị Lan Anh | Giảng viên | Giảng viên | ThS | |
23 | Phạm Thị Phương Thanh | Thư viện viên | 17.171 | Thư viện viên | ThS |
24 | Nguyễn Thị Lan | Trợ lý khoa | Trợ lý khoa | ĐH | |
25 | Vũ Thị Hồng Nhung | Nhân viên khoa | Nhân viên thư viện | CNKT |
STT | Họ và tên | Ngạch | Mã số ngạch | Chức vụ, chức danh | Ghi chú |
1 | Trương Lệ Minh | Giáo viên | 15.113 | Trưởng khoa | ĐH |
2 | Trần Thị Kim Thảo | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
3 | Ngô Thị Nhung | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
4 | Phạm Thị Thanh Bình | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
5 | Nguyễn Thị Hồng Vũ | Giáo viên | 15.111 | Giảng viên | ĐH |
6 | Nguyễn Xuân Thủy | Giáo viên | 15.111 | Giảng viên | ĐH |
7 | Nguyễn Văn Phước | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
8 | Ngô Văn Kiếp | Giáo viên | 15.111 | Giảng viên | ĐH |
9 | Nguyễn Thị Ngọc | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
10 | Vũ Thị Thương | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
11 | Bùi Thị Trang | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
12 | Dương Tiến Thảo | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
13 | Võ Thị Thu Thảo | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
14 | Hồ Ngọc Lệ Thanh | Giảng viên | 15.111 | Giảng viên | ĐH |
15 | Nguyễn Thị Yến | Giáo viên | 15.113 | Giảng viên | ĐH |
16 | Lê Thị Thanh Thảo | Giảng viên | 15.111 | Giảng viên | ĐH |
17 | Lê Thị Hương Diệp | Giảng viên | 15.111 | Giảng viên | ĐH |
18 | Nguyễn Thị Bích Trâm | Giảng viên | 15.111 | Giảng viên | ĐH |
19 | Phạm Thị Nhân | Giảng viên | 15.111 | Giảng viên | ĐH |
20 | Phạm Thị Tuyết | Giảng viên | 15.111 | Giảng viên | ĐH |
21 | Trần Minh Quân | Chuyên viên | 01.003 | Trợ lý khoa | ĐH |
STT | Họ và tên | Ngạch | Mã số ngạch | Chức vụ, chức danh | Ghi chú |
1 | Tạ Thị Thanh Thúy | Giảng viên | 15.111 | Phụ trách tổ | ThS |
2 | Trần Thị Thúy | Giảng viên | 15.111 | Giảng viên | ĐH |
3 | Đặng Thị Cương | Giảng viên | 15.111 | Giảng viên | ĐH |
4 | Trần Thị Khuyên | Giảng viên | 15.111 | Giảng viên | ĐH |
5 | Trần Thị Hằng | Giảng viên | Giảng viên | ĐH | |
6 | Vũ Thị Hải Vân | Chuyên viên | 01.003 | Chuyên viên | ĐH |
STT | Họ và tên | Ngạch | Mã số ngạch | Chức vụ, chức danh | Ghi chú |
1 | Nguyễn Mạnh Tưởng | Giáo viên | 15.113 | Giám đốc | |
2 | Lương Thị Kim Tuyến | Giảng viên | 15.111 | Chuyên viên | |
3 | Lê Huyền Trang | Nhân viên | Nhân viên |
STT | Họ và tên | Ngạch | Mã số ngạch | Chức vụ, chức danh | Ghi chú |
1 | Phan Hữu Phước | Giáo viên | 15.113 | Giám đốc | ĐH |
2 | Dương Ngọc Lan | Giảng viên | 15.111 | Phó Giám đốc | ThS |